1 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? - Tự nhiên kỳ thú/ Phạm Thanh Tâm biên soạn . - H.: Hồng Đức, 2020. - 72tr.: tranh màu; 24cm. - ( Encyclopedia for children ) Thông tin xếp giá: LCL14722, LCL14723, LCL14724, MTN84167, MTN84168, MTN84169, TN46692, TN46693, TN46694, TNL11555 |
2 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? - Y học và cuộc sống/ Phạm Thanh Tâm biên soạn . - H.: Hồng Đức, 2020. - 72tr.: tranh màu; 24cm. - ( Encyclopedia for children ) Thông tin xếp giá: LCL14716, LCL14717, LCL14718, MTN84185, MTN84186, MTN84187, TN46710, TN46711, TN46712, TNL11561 |
3 | | 100 điều cần biết khi cho trẻ đi mẫu giáo/ Thanh Tâm . - H.: Văn hóa thông tin, 2011. - 214tr .: minh họa.; 21cm Thông tin xếp giá: DM17174, M123793, M123794, M123795, PM021817, VL39810, VL39811, VN030392 |
4 | | 200 điều cần biết khi nuôi dạy trẻ/ Thanh Tâm . - H.: Văn hóa thông tin, 2010. - 223tr .: minh họa.; 21cm Thông tin xếp giá: DM17175, M123796, M123797, M123798, PM021816, VL39812, VL39813, VN030391 |
5 | | 5 nguyên tắc cha mẹ thường xuyên mắng con không biết/ Katsunori Ishida; Lê Thị Thanh Tâm dịch . - H.: Lao động; Công ty Sách Thái Hà, 2021. - 191tr.; 19cm. - ( Tủ sách Parents ) Thông tin xếp giá: LCV35077, LCV35078, LCV35079, LCV35080, M173579, M173580, PM051969, VV021130, VV86366 |
6 | | Ai ăn Mặt Trời: 2 - 6 tuổi/ Bùi Tuấn Linh tranh; Thanh Tâm lời . - H.: Kim Đồng, 2014. - 14tr.: tranh màu; 17cm. - ( Chuyện kể cho bé thân thiện ) Thông tin xếp giá: KTB001659, KTB001660 |
7 | | Ai hiểu được lòng em: Tiểu thuyết/ Lục Xu; Vương Thanh Tâm dịch . - H.: Văn học, 2014. - 585tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M152782 |
8 | | Ai hiểu được lòng em: tiểu thuyết/ Lục Xu; Vương Thanh Tâm: dịch . - H.: Văn học; Công ty cổ phần sách Văn Việt, 2014. - 585tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM22222, M141635, M141636, M141637, M141638, PM034055, PM034056, VN034146, VN034147, VV72607, VV72608 |
9 | | Anh giả vờ sẽ không yêu em: Tiểu thuyết/ Bánh Donut Của Trẫm; Vương Thanh Tâm dịch . - H.: Thanh niên; Công ty Văn hóa và Truyền thông AZ Việt Nam, 2021. - 397tr.; 24cm Thông tin xếp giá: M173913, M173914, PM052196, PM052197, VL004137, VL55381 |
10 | | Ác mộng đại khủng hoảng 1929/ John Kenneth Galbraith; Thanh Tâm, Hà Trang: dịch . - H.: Tri thức, 2009. - 258tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM13466, DM13467, M114862, M114863, M114864, M114865, VL34449, VL34450 |
11 | | Ác mộng đại khủng khoảng 1929/ John Keneth Galbraith; Người dịch: Thanh Tâm, Hà Trang . - H.: Tri thức, 2009. - 258tr.; 20cm Thông tin xếp giá: PM.027516, PM.027517, VN.027987 |
12 | | Ban nhạc Spice Girls / Thanh Tâm biên soạn . - H. : Phụ nữ, 2000. - 258tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.009562 |
13 | | Ban nhạc Spiece-girls/ Thanh Tâm: biên soạn . - H.: Phụ nữ, 2000. - 259tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M81662, M81663, VV61597, VV61598 |
14 | | Bảo bối giúp thần tiên/ Thanh Tâm . - H.: Kim Đồng, 2017. - 88tr.: minh họa; 19cm. - ( Những câu chuyện kì thú ) Thông tin xếp giá: LCV24615, LCV24616, LCV24617, MTN81198, MTN81199, TB000303, TB000304, TN43002, TN43003, TN43004, TNV23562 |
15 | | Biên niên sử phong trào thơ mới Hà Nội (1932 - 1945)/ Nguyễn Hữu Sơn chủ biên; Biên soạn: Nguyễn Thị Kim Nhạn, Nguyễn Thanh Tâm, Nguyễn Tiến Thịnh. T. 1 . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 779tr.; 24cm. - ( Tủ sách 1000 năm Thăng Long ) Thông tin xếp giá: DC004108, HVL4007, M169643, M169644, PM049801, VL003545, VL54679 |
16 | | Biên niên sử phong trào thơ mới Hà Nội (1932 - 1945)/ Nguyễn Hữu Sơn chủ biên; Biên soạn: Nguyễn Thị Kim Nhạn, Nguyễn Thanh Tâm, Nguyễn Tiến Thịnh. T. 2 . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 815tr.; 24cm. - ( Tủ sách 1000 năm Thăng Long ) Thông tin xếp giá: DC004109, HVL4008, M169645, M169646, PM049802, VL003546, VL54680 |
17 | | Bí mật thanh xuân: Tiểu thuyết/ Nhiêu Tuyết Mạn; Vương Thanh Tâm dịch . - H.: Thanh niên; Công ty Văn hóa và Truyền thông AZ Việt Nam, 2018. - 307tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM29217, M162819, M162820, PM045860, PM045861, VV016914, VV82086 |
18 | | Bỏ cũ thay mới: Thất bại tại lối mòn, thành công nhờ đột phá/ Takashi Shiihara; Thanh Tâm dịch . - H.: Thế giới; Công ty Văn hóa và Truyền thông AZ Việt Nam, 2021. - 231tr.; 21cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 | | Bỏ đói ung thư, đừng bỏ đói mình/ Jane McLelland; Thanh Tâm dịch . - H.: Thanh niên; Công ty Văn hóa và Truyền thông AZ Việt Nam, 2021. - 381tr.: tranh vẽ; 24cm Thông tin xếp giá: M173941, M173942, PM052221, VL004151, VL55395 |
20 | | Bông mai đỏ/ Đoàn Thanh Tâm . - H.: Sân khấu, 2020. - 399tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M171586, M171587, PM050829, PM050830, VV020250, VV85604 |
21 | | Bùi Sơ Ảnh/ Lục Xu; Vương Thanh Tâm: dịch . - H.: Văn học; Công ty cổ phần sách Văn Việt, 2014. - 399tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M145629, M145630, M145631, PM036611, PM036612, VV011164, VV74650, VV74651 |
22 | | Cái kéo ăn bánh: Truyện tranh/ Phạm Hoàng Giang tranh; Thanh Tâm lời . - H.: Kim Đồng, 2014. - 27tr.: tranh màu; 18cm. - ( Mùa hè vui ở thị trấn Lúc Búc ) Thông tin xếp giá: KTB001725, KTB002134 |
23 | | Cái lều của Tít: Truyện tranh/ Tạ Lan Hạnh tranh; Thanh Tâm lời; Vũ Xuân Hoàn ý tưởng . - H.: Kim Đồng, 2014. - 27tr.: tranh màu; 18cm. - ( Mùa hè vui ở thị trấn Lúc Búc ) Thông tin xếp giá: KTB001726, KTB002133 |
24 | | Cảm ơn Giun đất: 2 - 6 tuổi/ Bùi Tuấn Linh tranh; Thanh Tâm lời . - H.: Kim Đồng, 2014. - 14tr.: tranh màu; 17cm. - ( Chuyện kể cho bé thân thiện ) Thông tin xếp giá: KTB001661 |
25 | | Câu chuyện chăn nuôi ở xóm Bìa: Chuyện chiến sĩ thi đua chăn nuôi 1960 Vũ Nhân Đạo/ Hoàng Thanh Tâm . - Hải Phòng: Sở Văn hóa Hải Phòng, 1961. - 19tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV16989 |
26 | | Câu chuyện mà anh không biết: Tiểu thuyết/ Lục Xu; Vương Thanh Tâm (Sahara) dịch . - H.: Văn học: Văn Việt, 2015. - 433tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM24759, M150496, M150497, M150498, PM038856, PM038857, VV012644, VV77619, VV77620 |
27 | | Cây ớt dũng cảm: 2 - 6 tuổi/ Bùi Tuấn Linh tranh; Thanh Tâm lời . - H.: Kim Đồng, 2014. - 14tr.: tranh màu; 17cm. - ( Chuyện kể cho bé thân thiện ) Thông tin xếp giá: KTB001662, KTB001663 |
28 | | Chiếc bóng mùa đông/ Thanh Tâm lời; Minh hoạ: Khôi Nguyên, Sinh Hùng; Sinh Hùng chuyển ngữ . - H.: Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 33tr.: tranh màu; 21cm Thông tin xếp giá: LCV37640, LCV37641, LCV37642, LCV37643, MTN87181, MTN87182, MTN87183, TN49662, TN49663, TN49664, TNV24334 |
29 | | Chính sách công nghiệp của Nhật Bản: Sách tham khảo/ Dịch: Nguyễn Như Bình, Lê Thanh Tâm . - H.: Chính trị Quốc gia, 1999. - 948tr.; 22cm Thông tin xếp giá: M85024 |
30 | | Chổi rơm kiêu ngạo: 2 - 6 tuổi/ Bùi Tuấn Linh tranh; Thanh Tâm lời . - H.: Kim Đồng, 2014. - 14tr.: tranh màu; 17cm. - ( Chuyện kể cho bé thân thiện ) Thông tin xếp giá: KTB001664, KTB001933 |
|